Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sampling station


noun
an observation station that is set up to make sample observations of something (Freq. 1)
Syn:
sampler
Hypernyms:
observation station


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.